--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vỗ béo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vỗ béo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vỗ béo
+ verb
to feed up, to fatten
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vỗ béo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vỗ béo"
:
vô bổ
vỗ béo
vũ bão
Lượt xem: 691
Từ vừa tra
+
vỗ béo
:
to feed up, to fatten
+
frame
:
cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tựthe frame of society cơ cấu xã hội; thứ tự xã hộithe frame of government cơ cấu chính phủ